Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
HOTLINE:091 559 2252
******
BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA LẮP ĐẶT BẢO TRÌ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Công ty chúng tôi chân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá bảo trì, lắp đặt máy điều hòa không khí năm 2016-2017 như sau :
BẢNG GIÁ BẢO TRÌ
Stt |
Diễn giải |
Đvt |
Đơn giá (Đồng) |
Ghi chú |
|||
1 |
Công bảo trì máy lạnh : |
||||||
Máy lạnh treo tường 1HP-2HP |
lần |
100.000-150,000 |
|||||
Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HP |
lần |
150,000-250,000 |
|||||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP |
lần |
250,000-350,000 |
|||||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP |
lần |
350,000-400,000 |
|||||
Công kiểm tra máy lạnh |
lần |
50,000-100,000 |
|||||
Sạc gas châm thêm R22( nạp gas tính theo kg) |
kg |
80,000-300,000 |
|||||
2 |
Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) : |
||||||
Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF) |
cái |
80,000-150,000 |
|||||
Tụ máy nén 1HP (20-25mF) |
cái |
120,000-250,000 |
|||||
Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF) |
cái |
200,000-250,000 |
|||||
Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF) |
cái |
250,000-350,000 |
|||||
3 |
Thay thế block máy lạnh |
||||||
Block máy lạnh 1 HP |
cái |
2,8 tr – 3tr |
|||||
Block máy lạnh 1.5 HP |
cái |
4tr |
|||||
Block máy lạnh 2 HP – 3 HP |
cái |
7tr – 10tr5 |
|||||
Block máy lạnh 5 HP |
cái |
15tr – 20tr |
|||||
4 |
Nhân công lắp máy lẻ: |
||||||
Máy treo tường 1HP |
Bộ |
200,000- 250,000 |
|||||
Máy treo tường 1.5HP |
Bộ |
250,000-300,000 |
|||||
Máy treo tường 2HP |
Bộ |
300,000-350,000 |
|||||
Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HP |
Bộ |
350,000-450,000 |
|||||
Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
Bộ |
300,000-500,000 |
|||||
Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
Bộ |
450,000-700,000 |
|||||
5 |
Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển): |
||||||
Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) |
m |
120,000-160,000 |
|||||
Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7) |
m |
140,000-200,000 |
|||||
Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88) |
m |
200,000-250,000 |
|||||
Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05) |
m |
260,000-320,000 |
|||||
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-35,000 Đồng/m |
|||||||
6 |
Ống nước xả dàn lạnh |
||||||
Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà) |
m |
8,000 – 12,000 |
|||||
Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi |
m |
13,000-20,000 |
|||||
Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi |
m |
20,000-35,000 |
|||||
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-50,000 Đồng/m |
|||||||
7 |
Thiết bị treo và đỡ máy : |
||||||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP |
Bộ |
80,000-150,000 |
Sắt V hàn |
||||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP |
Bộ |
150,000-300,000 |
Sắt V hàn |
||||
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HP |
Bộ |
350,000-500,000 |
Sắt V hàn |
||||
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP-5.5HP |
Bộ |
500,000-1000,000 |
Sắt V hàn |
||||
8 |
Hàn dàn, sửa dàn nóng dàn lạnh : |
||||||
Sửa dàn nóng, lạnh máy treo tường 1HP |
Bộ |
500,000 – 700,000 |
Tùy địa hình |
||||
Sửa dàn nóng, lạnh máy treo tường 1,5 HP – 2HP |
Bộ |
700,000 -900,000 |
Tùy địa hình |
||||
Sửa dàn nóng, lạnh máy treo tường 2,5 HP – 3,5HP |
Bộ |
900,000 – 1,100,000 |
Tùy địa hình |
||||
Sửa dàn nóng, lạnh máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
Bộ |
1,500,000 – 2,000,000 |
Tùy địa hình |
||||
Sửa dàn nóng, lạnh máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
Bộ |
2,000,000 – 3000,000 |
Tùy địa hình |
||||
Dây điện nguồn và thiết bị điện khác : |
|
|
|
||||
Dây 2x1.5mm2 |
m |
10,000 |
Trần phú |
||||
Dây 2x 2.5mm2 |
m |
13,000-20,000 |
Trần phú |
||||
Dây 2x 4mm2 |
m |
25,000-28,000 |
Trần phú |
||||
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa |
Bộ |
80,000-150,000 |
|||||
CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa |
Bộ |
500,000 |
|||||
Ghi chú : - Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT
-Giá trên chưa bao gồm chi phí bảo hành tại địa điểm khách hàng yêu cầu.
-Thanh toán 100% sau khi giao hàng
Hotline: 024. 39 963 369 - 092 883 7986
Email:Nguyendinhphuong@vietphuongjsc.com
Website: vietphuongjsc.com - xediengiangphong.com
Địa chỉ: số 131 Ngõ 553 Đường Giải Phóng, Hà Nội.